--

kotow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kotow

Phát âm : /'kau'tau/ Cách viết khác : (kotow) /'kau'tau/

+ danh từ

  • sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
  • (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ

+ nội động từ

  • quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
  • (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
    • to kowtow to someone
      quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kotow"
Lượt xem: 424