--

fawn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fawn

Phát âm : /fɔ:n/

+ tính từ

  • nâu vàng

+ danh từ

  • (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)
  • màu nâu vàng
  • in fawn
    • có mang (hươu, nai)

+ động từ

  • đẻ (hươu, nai)

+ nội động từ

  • vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)
  • xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)
    • to fawn upon (on) somebody
      bợ đỡ ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fawn"
Lượt xem: 786

Từ vừa tra