kowtow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kowtow
Phát âm : /'kau'tau/ Cách viết khác : (kotow) /'kau'tau/
+ danh từ
- sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ
- (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ
+ nội động từ
- quỳ lạy, cúi lạy sát đất, khấu đầu lạy tạ
- (nghĩa bóng) khúm núm, quỵ luỵ
- to kowtow to someone
quỳ lạy ai; khúm núm quỵ luỵ ai
- to kowtow to someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kowtow"
Lượt xem: 626