--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèn
+ verb
to escort; to accompany
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèn"
:
ken
kèn
kén
kền
khan
khàn
khản
khán
khăn
khằn
more...
Những từ có chứa
"kèn"
:
giăm kèn
kèn
kèn cựa
kèn hát
kèn hiệu
kèn kẹt
kèn lệnh
kèn túi
kèn trống
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
kèn
:
to escort; to accompany
+
nấng
:
như nứng
+
bấy lâu
:
For so long, since that longchờ đợi bấy lâuTo wait for so longbấy lâu mới được một dịpfor so long, there has not been such an opportunity
+
cặp vợ chồng
:
Married couple
+
clench
:
sự đóng gập đầu (đinh) lại