khan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khan+ adj
- husky; raucous; hoarse
- bị khan tiếng
to be hoarse
- bị khan tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khan":
kham khảm khám khan khàn khản khán khanh khảnh khánh more... - Những từ có chứa "khan":
an khang ái khanh bình khang ho khan khan khan hiếm khang an khang cường khang khác khang kháng more... - Những từ có chứa "khan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
khanate dryasdust anhydrous khan hacking dry famine scarcity anhydrite stringent more...
Lượt xem: 552