--

khàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khàn

+  

  • Set of three same cards
  • Raucous
    • Cười khàn
      Raucous laughter
    • Giọng khàn khàn như giọng vịt đực
      To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
  • Being at a loose end (xem nằm khàn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khàn"
Lượt xem: 756