khản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khản+
- Hoarse
- Em bé khóc khản cả tiếng
The baby cried himself hoarse
- Em bé khóc khản cả tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khản":
khan khàn khản khán khăn khằn khẳn khẩn khấn khen more... - Những từ có chứa "khản":
khản khản cổ khản tiếng khảng khái khảnh khảnh ăn - Những từ có chứa "khản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 708