--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèo
+ noun
horn
bóp kèo
to blow one's horn bugle; trumplet; clarion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèo"
:
keo
kèo
kẻo
kéo
kẹo
khao
khảo
kháo
kheo
khéo
more...
Những từ có chứa
"kèo"
:
giao kèo
kèo
kèo cò
kèo kẹo
kèo nèo
kì kèo
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
kèo
:
hornbóp kèoto blow one's horn bugle; trumplet; clarion