--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ke
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ke
+ noun
quay; duck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ke"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ke"
:
ke
kè
kẻ
kẽ
ké
kẹ
kéc
keo
kèo
kẻo
more...
Những từ có chứa
"ke"
:
đánh kem
bẫy cò ke
băng keo
can ke
cò ke
ke
kem
ken
ken két
keng
more...
Lượt xem: 881
Từ vừa tra
+
ke
:
quay; duck
+
ra
:
to go out; to come outra đồngto got out into the fields to go up; to leave fortừ quê ra tỉnhto leave the country for the town to setra kiểu cho thợ làmto set a pattern for the workman to work on to bear; to strikera quảto bear fruit to becomeđẹp rato become beautiful to find out
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket
+
rã
:
Crumble, fall offHoa rã cánhThe flower's petals fell offNói rã bọt mépTo waste one's breath
+
du
:
to push briskly; to walk