kè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kè+
- (tiếng địa phương) Fan-palm
- Nhà lợp bằng lá kè
A house roofed with fan-palm leaves
- Nhà lợp bằng lá kè
- Stone embankment
- Xây kè đắp đập
To build stone embankments and dams
- Xây kè đắp đập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kè"
Lượt xem: 588