laid-off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laid-off+ Adjective
- bị cho thôi việc, bị mất việc, bị sa thải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discharged dismissed fired pink-slipped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laid-off"
Lượt xem: 933