--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lau
+ noun
reed
+ verb
to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lau"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
lãi
more...
Những từ có chứa
"lau"
:
bông lau
giẻ lau
khăn lau
lau
lau chùi
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
lau
:
reed
+
morose
:
buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh
+
influence
:
ảnh hưởng, tác dụngunder the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng củato exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
+
chèo bẻo
:
Drongo
+
confess
:
thú tội, thú nhậnto confess one's fault nhận lỗito confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi