--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lau
+ noun
reed
+ verb
to wipe; to mop up. lau tay to wipe one's hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lau"
:
la
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
lãi
more...
Những từ có chứa
"lau"
:
bông lau
giẻ lau
khăn lau
lau
lau chùi
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
lau
:
reed