--

layer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: layer

Phát âm : /'leiə/

+ danh từ

  • người đặt, người gài (bẫy)
  • lớp
    • a layer of clay
      lớp đất sét
  • (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng
  • cành chiết
  • mái đẻ (trứng)
    • a good layer
      mái đẻ (trứng) tốt
  • (số nhiều) dải lúa bị rạp
  • đầm nuôi trai

+ ngoại động từ

  • sắp từng lớp, sắp từng tầng
  • chiết cành

+ nội động từ

  • ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "layer"
Lượt xem: 557