lower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lower
Phát âm : /'louə/
+ tính từ, cấp so sánh của low
- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
- the lower lip
môi dưới
- the lower animals
động vật bậc thấp
- the lower school
trường tiểu học
- the lower lip
+ động từ
- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
- to lower a flag
kéo cờ xuống
- to lower one's voice
hạ giọng
- to lower a flag
- giảm, hạ (giá cả)
- to lower prices
hạ giá
- to lower prices
- làm yếu đi, làm giảm đi
- poor diet lowers resistance to illiness
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
- poor diet lowers resistance to illiness
- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
- to lower oneself
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình
- to lower oneself
+ nội động từ
- cau mày; có vẻ đe doạ
- tối sầm (trời, mây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lower":
lair lawyer layer leer leery liar lire lore lorry lory more... - Những từ có chứa "lower":
bell-flower blower camp-follower cauliflower clustered bellflower common sunflower compass flower coneflower cornflower cornflower aster more... - Những từ có chứa "lower" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ cấp hạ lưu giáng giáng cấp dìm hạ dòng Việt đèn trời cụp more...
Lượt xem: 852