lour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lour
Phát âm : /'lauə/
+ danh từ
- sự cau mày
- bóng mây u ám
+ nội động từ
- cau mày; có vẻ đe doạ
- to lour at (uopn) somebody
cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
- to lour at (uopn) somebody
- tối sầm (trời, mây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lour":
lair layer leary leer leery liar lira lire lore lorry more... - Những từ có chứa "lour":
beauty-parlour canary-coloured cinnamomum loureirii colour colour film colour supplement colour-bar colour-blind colour-blindness colour-box more...
Lượt xem: 356