lore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lore
Phát âm : /lɔ:/
+ danh từ
- toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
- bird lore
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
- bird lore
- (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
+ danh từ
- (động vật học) vùng trước mắt (chim...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lore":
lair layer leary leer leery liar lira lire lore lorry more... - Những từ có chứa "lore":
ad valorem book-lore brightly-colored buff-colored calorescence chocolate-colored cinnamon-colored clay-colored robin colorectal colored more...
Lượt xem: 969