leaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaded+ Adjective
- được buộc chì, bọc chì, đổ chì, lợp chì
- được trộn lẫn với chì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaded"
Lượt xem: 164