leman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leman
Phát âm : /'lemən/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) tình nhân, nhân ngãi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leman"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leman":
lain lam lama lame lamia lamina lane lawn layman lean more... - Những từ có chứa "leman":
allemande cattleman coleman hawkins country gentlemant fugleman gentleman gentleman-at-arms gentlemanlike gentlemanly leman more...
Lượt xem: 621