lettuce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lettuce
Phát âm : /'letis/
+ danh từ
- rau diếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lettuce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lettuce":
lattice letch lettish lettuce - Những từ có chứa "lettuce":
common lettuce cos lettuce crisphead lettuce lettuce - Những từ có chứa "lettuce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
diếp ghém chả rán
Lượt xem: 1517