dough
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dough
Phát âm : /dou/
+ danh từ
- bột nhào
- to knead the dough
nhào bột
- to knead the dough
- bột nhão; cục nhão (đất...)
- (từ lóng) tiền, xìn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
- my cake is dough
- việc của tôi hỏng bét rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dough"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dough":
dago dash deuce dig digs dish ditch doc dock dodge more... - Những từ có chứa "dough":
dough dough mixer doughboy doughface doughiness doughnut doughnut-shaped doughtiness doughty doughy - Những từ có chứa "dough" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhào nặn nhuyễn cán
Lượt xem: 656