--

levy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levy

Phát âm : /'levi/

+ danh từ

  • sự thu (thuế); tiền thuế thu được
  • sự tuyển quân; số quân tuyển được
    • levy in mass
      (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)

+ ngoại động từ

  • thu (thuế)
  • tuyển (quân)
    • to levy an army; to levy troops
      tuyển quân
  • (pháp lý) đánh (thuế)
    • to levy a tax on...
      đánh thuế vào
  • to levy war upon (against)
    • tập trung binh lực để khai chiến
      • to levy balckmail
        tống tiền hăm doạ để lấy tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "levy"
Lượt xem: 521