lev
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lev
Phát âm : /lef/ Cách viết khác : (lew) /lef/
+ danh từ, số nhiều leva /'levə/
- đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lev"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lev":
lab lap lava lave lb. leaf leafy leap leave lev more... - Những từ có chứa "lev":
alleviate alleviated alleviation alleviative alleviator alleviatory boulevard cantilever champleve claude levi-strauss more...
Lượt xem: 737