light-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: light-head
Phát âm : /'laithed/
+ danh từ
- người bộp chộp, người nông nổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "light-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "light-head":
light-head light-headed log-head lighted - Những từ có chứa "light-head":
light-head light-headed - Những từ có chứa "light-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ánh sáng pha ngóc đầu đứng đầu châm sáng choáng váng bù đầu bươu sỏ more...
Lượt xem: 461