lighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lighted+ Adjective
- được thắp sáng, chiếu sáng (bằng nguồn sáng nhân tạo)
- được đốt, thắp, châm, nhóm
- the lighted candles
những cây nến được đốt
- a lighted cigarette
một điếu thuốc được châm lửa
- the lighted candles
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
illuminated lit well-lighted - Từ trái nghĩa:
unlighted unlit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lighted"
Lượt xem: 678