lime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lime
Phát âm : /laim/
+ danh từ
- (thực vật học) chanh lá cam
- (thực vật học) (như) linden
- nhựa bẫy chim
- vôi
+ ngoại động từ
- bẫy chim bằng nhựa
- bón vôi, rắc vôi
- nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lime"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lime":
lain lam lama lame lamia lane lawn lean leman lemma more... - Những từ có chứa "lime":
aliment alimental alimentary alimentation alimentative alkalimeter alkalimetric alkalimetry bird-lime blimey more... - Những từ có chứa "lime" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bôi vôi ống vôi vôi bình vôi nước vôi bột trầu hò
Lượt xem: 421