--

lob

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lob

Phát âm : /lɔb/

+ danh từ

  • (thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)

+ ngoại động từ

  • (thể dục,thể thao) lốp (bóng)
  • bắn vòng cầu, câu, rớt
    • to lob mortar-shells on enemy posts
      rót đạn súng cối vào đồn địch

+ nội động từ ((thường) + along)

  • bước đi nặng nề, lê bước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lob"
Lượt xem: 507