--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
long-bodied
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
long-bodied
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-bodied
+ Adjective
có cơ thể dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-bodied"
Những từ có chứa
"long-bodied"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sồ sề
lâu
Lạc Long Quân
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
khỏe mạnh
more...
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
long-bodied
:
có cơ thể dài