--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
long-branched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
long-branched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-branched
+ Adjective
có nhánh dài; có các cành cây dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-branched"
Những từ có chứa
"long-branched"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lâu
Lạc Long Quân
bấy lâu
chong
bền
mò mẫm
lữa
năm xưa
cà kê
mong đợi
more...
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
long-branched
:
có nhánh dài; có các cành cây dài