--

long-branched

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-branched

+ Adjective

  • có nhánh dài; có các cành cây dài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-branched"
Lượt xem: 238