long-sightedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-sightedness
Phát âm : /'lɔɳ'saitidnis/
+ danh từ
- tật viễn thị
- sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-sightedness"
Lượt xem: 116