--

long-sightedness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-sightedness

Phát âm : /'lɔɳ'saitidnis/

+ danh từ

  • tật viễn thị
  • sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-sightedness"
Lượt xem: 101