lordly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lordly
Phát âm : /'lɔ:dli/
+ tính từ
- có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý
- kiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disdainful haughty imperious overbearing prideful sniffy supercilious swaggering august grand
Lượt xem: 443