louse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: louse
Phát âm : /lausə/
+ danh từ, số nhiều lice
- rận; chấy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bird louse biting louse plant louse worm insect dirt ball sucking louse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "louse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "louse":
lace lake lash lass lassie lasso laugh laze lease leash more... - Những từ có chứa "louse":
blouse calloused common booklouse common louse crab louse delouse louse lousewort overblouse plant-louse - Những từ có chứa "louse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rận chấy chí
Lượt xem: 508