lake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lake
Phát âm : /leik/
+ danh từ
- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
+ danh từ
- (địa lý, địa chất) hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lake":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic lake lakh more... - Những từ có chứa "lake":
coeur d'alene lake corn flake crater lake national park flake lake lake poets lake-dweller lake-dwelling lakelet slake more... - Những từ có chứa "lake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Cao Bằng bánh tôm Hà Tiên lững thững soi bóng chờn vờn sáng loáng bao quanh rập rình chứa more...
Lượt xem: 688