loyal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loyal
Phát âm : /'lɔiəl/
+ tính từ
- trung thành, trung nghĩa, trung kiên
+ danh từ
- người trung nghĩa, người trung kiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
firm truehearted fast(a) patriotic - Từ trái nghĩa:
unpatriotic disloyal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loyal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loyal":
la law lay lea leal ley lo loll lolly loo more... - Những từ có chứa "loyal":
disloyal disloyalist disloyalty loyal loyalims loyalist loyalty - Những từ có chứa "loyal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung thủy khuyển mã hiếu nghĩa thủy chung kiên trinh chân thành nghĩa bộc nghĩa dụng son sắt trung thành more...
Lượt xem: 960