--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lị
+ noun
dysentary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lị"
:
la
la ó
là
lả
lã
lá
lạ
lai
lài
lải
more...
Những từ có chứa
"lị"
:
âm lịch
bất lịch sự
cấm lịnh
chứ lị
du lịch
dương lịch
hạ lịnh
lai lịch
lị
lịch
more...
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
lị
:
dysentary
+
gift
:
sự ban cho, sự cho, sự tặngI would not take (have) it at a gift không cho tôi cũng lấy