--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lì

+ adj  

  • braren; brassy
    • làm lì
      to brazen
  • Motionless
    • đứng lì một chỗ
      to remain motionless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lì"
Lượt xem: 446