lustra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lustra
Phát âm : /'lʌstrəm/
+ danh từ, số nhiều lustra /'lʌstrə/, lustrums /'lʌstrəmz/
- khoảng thời gian năm năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lustra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lustra":
luster lustra lustre - Những từ có chứa "lustra":
balustrade illustratable illustrate illustration illustrative illustrator lustra lustral lustration unillustrated
Lượt xem: 326