--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trơn
+ adj
smooth slippery plain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trơn"
:
tràn
trán
trăn
trân
trần
trận
trên
triện
tròn
trọn
more...
Những từ có chứa
"trơn"
:
bôi trơn
hết trơn
sạch trơn
trơn
trơn tru
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
trơn
:
smooth slippery plain