lysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lysis
Phát âm : /'laisis/
+ danh từ
- (y học) sự giảm dần (bệnh)
- (sinh vật học) sự tiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lysis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lysis":
laic lash lass lassie lasso lees less lewis liaise lias more... - Những từ có chứa "lysis":
analysis autocatalysis autolysis bacteriolysis catalysis cladistic analysis colorimetric analysis correlational analysis cost analysis cost-benefit analysis more...
Lượt xem: 521