--

lâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lâu

+  

  • long; long while ; a long time
    • cha tôi chết đã lâu rồi
      My father died long ago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lâu"
Lượt xem: 485