--

lan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lan

+ verb  

  • to pread; to run
    • lửa cháy lan qua nhà bên cạnh
      The fire spread to next house

+ noun  

  • orchid
    • loài lan
      orchideae
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lan"
Lượt xem: 778