--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lằn
+ noun
fold; wrinkle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lằn"
:
lan
làn
lăn
lằn
lặn
lân
lần
lẩn
lẫn
lấn
more...
Những từ có chứa
"lằn"
:
lằn
lằng nhằng
thằn lằn
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
lằn
:
fold; wrinkle
+
chảo
:
Panthung lũng hình lòng chảoa pan-shaped valleyluống cuống như kiến bò chảo nóngawkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
+
giãi bày
:
to make know one's feelongsgiải bày tâm sựto open one's heart
+
bè phái
:
Factionchia thành nhiều bè pháito be split into many factionscó tư tưởng và hoạt động bè pháiof a factionalist spirit and behaviourchủ nghĩa bè pháifactionalism
+
hậu cảnh
:
(họa) Background