--

lăn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăn

+ verb  

  • to roll; to wallow
    • lăn dưới đất
      to roll over on the ground
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăn"
Lượt xem: 568