lỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lỗi+ noun
- mistake; fault; error
- nhận lỗi
to admit one's mistake. blame
- đừng đổ lỗi cho tôi
don't put the blame on me
- nhận lỗi
+ verb
- to fail to keep
- lỗi hẹn
to fail to keep one's promise
- lỗi hẹn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi"
Lượt xem: 601