ma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma
Phát âm : /mɑ:/
+ danh từ
- ((viết tắt) của mamma) má, mẹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Massachusetts Bay State Old Colony MA milliampere mA Master of Arts Artium Magister AM mama mamma mom momma mommy mammy mum mummy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ma":
m m.a ma ma'am maim main mama mamma mammy man more... - Những từ có chứa "ma":
abnormal abnormalcy abnormality abomasal abysmal acclamation acclamatory acclimatation acclimate acclimation more...
Lượt xem: 1510