--

uphold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uphold

Phát âm : / p'hould/

+ ngoại động từ

  • nâng lên; ngước (mắt...) lên; giưng cao
  • đỡ, chống, chống đỡ
  • ủng hộ, tán thành
    • I cannot uphold such conduct
      tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
  • giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần
    • to uphold a tradition
      giữ gìn truyền thống
    • to uphold someone
      giữ vững tinh thần ai
  • xác nhận
    • to uphold the jury's decision
      xác nhận quyết định của hội đồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uphold"
Lượt xem: 680