malted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: malted+ Adjective
- đã được gây mạch nha, ủ mạch nha, đã được làm thành mạch nha
+ Noun
- sữa khuấy cùng với bột mạch nha, sữa mạch nha
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
malt malted milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "malted"
Lượt xem: 312