--

molt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molt

Phát âm : /moult/

+ danh từ

  • sự rụng lông, sự thay lông
    • bird in the moult
      chim đang thay lông

+ động từ moult

  • rụng lông, thay lông (chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molt"
Lượt xem: 561