molt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: molt
Phát âm : /moult/
+ danh từ
- sự rụng lông, sự thay lông
- bird in the moult
chim đang thay lông
- bird in the moult
+ động từ moult
- rụng lông, thay lông (chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "molt"
Lượt xem: 606