--

manipulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manipulate

Phát âm : /mə'nipjuleit/

+ ngoại động từ

  • vận dụng bằng tay, thao tác
  • lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manipulate"
  • Những từ có chứa "manipulate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thao tác múa rối
Lượt xem: 581