wangle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wangle
Phát âm : /'wæɳgl/
+ danh từ
- thủ đoạn, mánh khoé
+ ngoại động từ
- (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wangling fudge manipulate fake falsify cook misrepresent finagle manage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wangle"
Lượt xem: 528