--

mợ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mợ

+  

  • Maternal uncle's wife, aunt
  • Mandarin's young son's wife
  • Love, darling (used y husband when addressing wife)
  • Manma, mummy, mother.
  • (used for addressing a daughter-in-law). you
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mợ"
Lượt xem: 437